Bộ mắc cài tự buộc In-Ovation R (bộ 5-5) - Bộ 5-5


Hỗ trợ mua hàng

  • DĐ: 0949085777
  • ĐT: 0292.6250175 - 0292.2220677
  • Email: thietbiynhatin@gmai.com

Nhắn tin gọi điện miễn phí

Chát Facebook

0949085777

0931083636




BỘ MẮC CÀI TỰ BUỘC IN-OVATION R (BỘ 5-5)

NXS: DENTSPLY SIRONA - MỸ

Hàng Chính Hãng

Quy cách: Bộ 5-5

In-Ovation là hệ thống mắc cài có nắp duy nhất có thể tạo lực chủ động và thụ động, hiện nay có thêm loại mắc cài In-Ovation R cỡ nhỏ hơn. Mặc dù nhỏ hơn về kích cỡ, những lọai mắc cài mới này vẫn có những đặc điểm chung duy nhất của In- Ovation.

♦ Thụ động với những loại dây làm đều răng ở đầu thời gian diều trị. Hoạt hóa nhiều với những loại dây ở cuối giai đoạn điều trị

♦ Mặt nghiêng thấp (độ dày mắc cài thấp) và dễ mở.

♦ Mặt chân đế SuperMesh được xử lý lưu vi cơ

♦ Kiểu dáng hình thoi và lực torque nằm trên phần nền

♦ Chế tạo bằng phương pháp khuôn phun kim loại gia tăng độ cứng và độ chính xác

1. True twin design with optimal mesial/distal span and adequate inter-bracket distance

2. Spring clip with full slot coverage and two point contact (In-Ovation C) Facial hole on clip – Alternate open access

3. Distogingival dimple/color ID

4. Smooth swept tie-wings

5. Triple Chamfered slot walls

6. Adequate undercuts for chain or color ties7. (In-Ovation R) “Whale Tail” clip for easy opening; (In-Ovation C) “Gingival Sphere”clip for easy opening

8. Torque in base design

9. Patented slot-blocker

Kích cỡ dây cung
Mã số
.018″ Slot.022″ Slot
Thụ động.014.016
.016.018
.016 x .016.018 x .018
Tác động nhẹ
.018 x .018.020 x .020
.016 x .022.018 x .025
Tác động toàn diện
.017 x .025.019 x .025
.018 x .025.021 x .028
Cung hàm trên
.018′Mã số .022″
RăngTorque

degrees

Angulation

degrees

Rotation

Degrees

phảiTráiPhảitrái
U11250189-111-00189-211-00189-112-00189-212-00
U1/htq1750189-111-01189-211-01
U2890189-121-00189-221-10189-122-00189-222-00
U2/hk890189-121-10189-221-00189-122-00189-222-10
U3-2134M189-131-00189-231-00189-132-00189-232-00
U3/hk-2134M189-131-10189-231-10189-132-00189-232-10
U3/sp-2104M189-131-06189-231-06189-132-00189-232-06
U3/hk sp-2104M189-131-16189-231-16189-132-00189-232-16
U4-5-702D189-141-00189-241-00189-142-00189-242-00
U4-5/hkd-702D189-141-10189-241-10189-142-00189-242-10
U4-5/hkm-702D189-141-90189-241-90189-142-00189-242-90
U4-5/hk w-702D87-141-1087-241-1087-142-0089-242-10
U4-5/hkm w-702D87-141-9087-241-9087-142-0087-242-90
U6/hk sl-10014D87-171-0587-211-0587-162-0087-262-05
U7/hk nc-10014D68-171-2168-271-2068-172-0068-272-21
U7/hk nc-14014D68-171-8068-271-8068-172-0068-272-80
Cung hàm dưới
.018′Mã số .022″
RăngTorque

degrees

Angulation

degrees

Rotation

Degrees

phảiTráiPhảitrái
L1-2-120189-311-00189-411-00189-312-00189-412-00
L2/hk-120189-322-10189-422-10
L3-1172M189-331-00189-431-00189-332-00189-432-00
L3/hk-1172M189-331-00189-431-10189-332-10189-432-10
L4-17-14D189-341-00189-441-00189-342-00189-442-00
L4/hk w-17-14D189-341-10189-441-10189-342-10189-442-10
L4/ob-17-14D189-341-08189-441-08189-342-08189-442-08
L4/hk-17-14D87-341-1087-441-1087-342-1087-442-10
L5-22-14D189-351-00189-451-00189-352-00189-442-00
L5/hk-22-14D189-351-10189-451-10189-352-10189-452-10
L5/ob-22-14D189-351-08189-451-08189-352-08189-452-08
L5/hk w-22-14D87-351-1087-451-1087-352-1089-452-10
L6/hk sl-2504D87-361-0987-461-0987-362-0987-462-09
L7/hk nc-2504D68371-2068-471-2068-372-2068-742-20
L7/hk nc-3004D68-371-8068-471-8068-372-8068-472-80
KITS (Brackets only)
.018′.022″
U/L 5-5, Cuspid hkK189-055-13K189-055-23
U/L 5-5, Cuspid Bicuspid hkmK189-055-24
U/L 5-5, Cuspid Bicuspid hkdK189-055-22
U/L 5-5, SP Cuspid hkmK189-055-25
U/L 5-5, SP Cuspid Bicuspid hkmK189-055-27
U/L 5-5, SP Cuspid Bicuspid hkdK189-055-16K189-055-26
G