BỘ MẮC CÀI TỰ BUỘC IN-OVATION R (BỘ 5-5)
NXS:
DENTSPLY SIRONA
- MỸ
Hàng Chính Hãng
Quy cách: Bộ 5-5
In-Ovation là hệ thống mắc cài có nắp duy nhất có thể tạo lực chủ động và thụ động, hiện nay có thêm loại mắc cài In-Ovation R cỡ nhỏ hơn. Mặc dù nhỏ hơn về kích cỡ, những lọai mắc cài mới này vẫn có những đặc điểm chung duy nhất của In- Ovation.
♦ Thụ động với những loại dây làm đều răng ở đầu thời gian diều trị. Hoạt hóa nhiều với những loại dây ở cuối giai đoạn điều trị
♦ Mặt nghiêng thấp (độ dày mắc cài thấp) và dễ mở.
♦ Mặt chân đế SuperMesh được xử lý lưu vi cơ
♦ Kiểu dáng hình thoi và lực torque nằm trên phần nền
♦ Chế tạo bằng phương pháp khuôn phun kim loại gia tăng độ cứng và độ chính xác
1. True twin design with optimal mesial/distal span and adequate inter-bracket distance 2. Spring clip with full slot coverage and two point contact (In-Ovation C) Facial hole on clip – Alternate open access 3. Distogingival dimple/color ID 4. Smooth swept tie-wings 5. Triple Chamfered slot walls 6. Adequate undercuts for chain or color ties7. (In-Ovation R) “Whale Tail” clip for easy opening; (In-Ovation C) “Gingival Sphere”clip for easy opening 8. Torque in base design 9. Patented slot-blocker Kích cỡ dây cung | Mã số | | | .018″ Slot | .022″ Slot | Thụ động | .014 | .016 | | .016 | .018 | | .016 x .016 | .018 x .018 | Tác động nhẹ | | | | .018 x .018 | .020 x .020 | | .016 x .022 | .018 x .025 | Tác động toàn diện | | | | .017 x .025 | .019 x .025 | | .018 x .025 | .021 x .028 |
| |
Cung hàm trên | | | .018′ | | Mã số | .022″ | | Răng | Torque degrees | Angulation degrees | Rotation Degrees | phải | Trái | Phải | trái | U1 | 12 | 5 | 0 | 189-111-00 | 189-211-00 | 189-112-00 | 189-212-00 | U1/htq | 17 | 5 | 0 | 189-111-01 | 189-211-01 | | | U2 | 8 | 9 | 0 | 189-121-00 | 189-221-10 | 189-122-00 | 189-222-00 | U2/hk | 8 | 9 | 0 | 189-121-10 | 189-221-00 | 189-122-00 | 189-222-10 | U3 | -2 | 13 | 4M | 189-131-00 | 189-231-00 | 189-132-00 | 189-232-00 | U3/hk | -2 | 13 | 4M | 189-131-10 | 189-231-10 | 189-132-00 | 189-232-10 | U3/sp | -2 | 10 | 4M | 189-131-06 | 189-231-06 | 189-132-00 | 189-232-06 | U3/hk sp | -2 | 10 | 4M | 189-131-16 | 189-231-16 | 189-132-00 | 189-232-16 | U4-5 | -7 | 0 | 2D | 189-141-00 | 189-241-00 | 189-142-00 | 189-242-00 | U4-5/hkd | -7 | 0 | 2D | 189-141-10 | 189-241-10 | 189-142-00 | 189-242-10 | U4-5/hkm | -7 | 0 | 2D | 189-141-90 | 189-241-90 | 189-142-00 | 189-242-90 | U4-5/hk w | -7 | 0 | 2D | 87-141-10 | 87-241-10 | 87-142-00 | 89-242-10 | U4-5/hkm w | -7 | 0 | 2D | 87-141-90 | 87-241-90 | 87-142-00 | 87-242-90 | U6/hk sl | -10 | 0 | 14D | 87-171-05 | 87-211-05 | 87-162-00 | 87-262-05 | U7/hk nc | -10 | 0 | 14D | 68-171-21 | 68-271-20 | 68-172-00 | 68-272-21 | U7/hk nc | -14 | 0 | 14D | 68-171-80 | 68-271-80 | 68-172-00 | 68-272-80 |
|
Cung hàm dưới | | | .018′ | | Mã số | .022″ | | Răng | Torque degrees | Angulation degrees | Rotation Degrees | phải | Trái | Phải | trái | L1-2 | -1 | 2 | 0 | 189-311-00 | 189-411-00 | 189-312-00 | 189-412-00 | L2/hk | -1 | 2 | 0 | | | 189-322-10 | 189-422-10 | L3 | -11 | 7 | 2M | 189-331-00 | 189-431-00 | 189-332-00 | 189-432-00 | L3/hk | -11 | 7 | 2M | 189-331-00 | 189-431-10 | 189-332-10 | 189-432-10 | L4 | -17 | -1 | 4D | 189-341-00 | 189-441-00 | 189-342-00 | 189-442-00 | L4/hk w | -17 | -1 | 4D | 189-341-10 | 189-441-10 | 189-342-10 | 189-442-10 | L4/ob | -17 | -1 | 4D | 189-341-08 | 189-441-08 | 189-342-08 | 189-442-08 | L4/hk | -17 | -1 | 4D | 87-341-10 | 87-441-10 | 87-342-10 | 87-442-10 | L5 | -22 | -1 | 4D | 189-351-00 | 189-451-00 | 189-352-00 | 189-442-00 | L5/hk | -22 | -1 | 4D | 189-351-10 | 189-451-10 | 189-352-10 | 189-452-10 | L5/ob | -22 | -1 | 4D | 189-351-08 | 189-451-08 | 189-352-08 | 189-452-08 | L5/hk w | -22 | -1 | 4D | 87-351-10 | 87-451-10 | 87-352-10 | 89-452-10 | L6/hk sl | -25 | 0 | 4D | 87-361-09 | 87-461-09 | 87-362-09 | 87-462-09 | L7/hk nc | -25 | 0 | 4D | 68371-20 | 68-471-20 | 68-372-20 | 68-742-20 | L7/hk nc | -30 | 0 | 4D | 68-371-80 | 68-471-80 | 68-372-80 | 68-472-80 |
|
KITS (Brackets only) | .018′ | .022″ | U/L 5-5, Cuspid hk | K189-055-13 | K189-055-23 | U/L 5-5, Cuspid Bicuspid hkm | | K189-055-24 | U/L 5-5, Cuspid Bicuspid hkd | | K189-055-22 | U/L 5-5, SP Cuspid hkm | | K189-055-25 | U/L 5-5, SP Cuspid Bicuspid hkm | K189-055-27 | | U/L 5-5, SP Cuspid Bicuspid hkd | K189-055-16 | K189-055-26 |
|
|